動揺 [Động Dao]

どうよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rung lắc; run rẩy; lắc lư; dao động

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rối loạn; bất ổn; kích động; hưng phấn; náo động; hỗn loạn; cảm giác bị sốc

JP: このニュースをいて非常ひじょう動揺どうようした。

VI: Tôi rất bối rối khi nghe tin này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すごい動揺どうようした。
Tôi đã rất bối rối.
みんなを動揺どうようさせたくない。
Tôi không muốn làm mọi người bối rối.
彼女かのじょいま動揺どうようしています。
Cô ấy đang rất bối rối.
そのらせにわたし動揺どうようした。
Tin tức đó đã làm tôi bối rối.
彼女かのじょはとても動揺どうようしている。
Cô ấy đang rất bối rối.
かれはそのらせに動揺どうようした。
Anh ấy đã bị xáo trộn bởi tin tức đó.
トムは結構けっこう動揺どうようしてるみたい。
Tom có vẻ khá bối rối.
かれあきらかに動揺どうようしてたわ。
Anh ấy rõ ràng là đã bối rối.
トムはかなり動揺どうようしているようだ。
Tom có vẻ rất bối rối.
わたしはそのかなしいらせに動揺どうようおぼえた。
Tôi đã cảm thấy bối rối trước tin buồn đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 動揺

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動揺
  • Cách đọc: どうよう
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 動揺する (tự động từ, dạng する)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (hay dùng trong báo chí, tin tức, văn viết)
  • Lĩnh vực: Tâm lý, xã hội, kinh tế, thiên tai; cũng dùng cho “rung lắc” vật lý
  • Gợi ý chuyển ngữ: dao động tinh thần; rúng động; bối rối; bất ổn; rung lắc

2. Ý nghĩa chính

  • Sự dao động, rối loạn về mặt tinh thần: tâm trạng bị chấn động, mất bình tĩnh. Ví dụ: 心が動揺する (tâm bấn loạn).
  • Sự bất ổn lan rộng trong tập thể/xã hội: 〜に動揺が走る (cả tổ chức/xã hội chao đảo).
  • Sự rung lắc (vật lý): do gió/động đất/va chạm làm vật thể lắc lư. Ví dụ: 橋が動揺する.

3. Phân biệt

  • 動揺 vs 童謡: cùng đọc どうよう nhưng nghĩa khác hoàn toàn. 動揺 = dao động/bối rối; 童謡 = bài hát thiếu nhi.
  • 動揺 vs 不安/混乱: 不安 là lo lắng mơ hồ; 混乱 là hỗn loạn (trật tự rối). 動揺 nhấn mạnh “tâm bị chấn động, mất bình tĩnh”.
  • 動揺 vs 動転: 動転 (どうてん) là “hốt hoảng, bàng hoàng” mạnh và đột ngột hơn.
  • 動揺 vs 揺れ: 揺れ nói về “độ rung lắc” vật lý thuần túy; 動揺 dùng cả nghĩa tinh thần và xã hội, trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に動揺する/〜で動揺する (bị dao động vì ~), 動揺を隠す/抑える, 動揺が走る, 〜を動揺させる (làm ai đó dao động).
  • Trong tin tức/kinh tế: 市場に動揺が広がる (thị trường chao đảo), 組織内に動揺が走る.
  • Trong thiên tai: 地震で建物が動揺する (tòa nhà lắc lư vì động đất).
  • Sắc thái: hơi trang trọng; khi nói thường ngày có thể dùng 取り乱す, うろたえる cho sắc thái khẩu ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不安Gần nghĩalo lắngMức độ nhẹ, thiên về cảm xúc cá nhân
混乱Liên quanhỗn loạnTrật tự rối loạn, không nhất thiết là cảm xúc
動転Đồng nghĩa gầnbàng hoàng, hốt hoảngMạnh, đột ngột hơn 動揺
取り乱すKhẩu ngữmất bình tĩnhDùng trong hội thoại, ít trang trọng
揺れLiên quanrung lắcNghiêng về hiện tượng vật lý
冷静Đối nghĩabình tĩnhGiữ cái đầu lạnh
平静Đối nghĩabình thảnTrạng thái bình ổn
安定Đối nghĩaổn địnhTrái với bất ổn, chao đảo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (động): chuyển động, lay động.
  • (dao): rung, lắc, chao đảo.
  • Kết hợp: “động + dao” → cả nghĩa đen (rung lắc) và nghĩa bóng (tâm lý, xã hội chao đảo).
  • Âm Hán-Việt: động dao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thấy 動揺 đi với các chủ thể tập thể như 市場 (thị trường), 社内 (trong công ty), 社会 (xã hội). Ở cấp độ cá nhân, cấu trúc “〜に動揺する” thể hiện phản ứng trước cú sốc. Muốn diễn đạt mạnh hơn, dùng 動転; muốn trung tính, trang trọng và khách quan, dùng 動揺 rất phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • ニュースを聞いて動揺を隠せなかった。
    Tôi không thể giấu được sự bối rối khi nghe tin đó.
  • 地震でビルが動揺した。
    Tòa nhà đã rung lắc vì động đất.
  • 彼の発言が市場に動揺を広げた。
    Lời phát biểu của anh ta đã làm thị trường chao đảo.
  • 彼女は冷静に見えたが、内心ではひどく動揺していた。
    Trông thì bình tĩnh nhưng trong lòng cô ấy rất rối bời.
  • 不祥事で社内に動揺が走った。
    Vì bê bối mà cả công ty chấn động.
  • 観客のざわめきに動揺せず、彼はスピーチを続けた。
    Không nao núng trước tiếng xì xào của khán giả, anh tiếp tục bài phát biểu.
  • 子どもが泣いても動揺しないように深呼吸した。
    Tôi hít sâu để không bị bối rối dù đứa trẻ đang khóc.
  • 彼は些細なことに動揺しがちな性格だ。
    Anh ấy hay dễ bị lung lay vì những chuyện nhỏ.
  • うわさに動揺させられてはいけない。
    Không được để tin đồn làm mình dao động.
  • 大事な試合で動揺が命取りになる。
    Sự nao núng trong trận đấu quan trọng có thể là chí mạng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動揺 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?