揺ら揺ら [Dao Dao]
ゆらゆら
ユラユラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đung đưa; lắc lư; rung lắc; lung lay; nhấp nháy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらのふねなみられていた。
Con tàu của họ đang bị sóng đánh.
汽車きしゃられつつ、2時間にじかんほどいい気持きもちでうとうとねむった。
Được lắc lư trên tàu, tôi đã ngủ một giấc thật sảng khoái khoảng hai tiếng.
わたしは、このたび心底しんそこどもたたかった、スクラントンどおりでそだち、デラウエアの自宅じたくかえ電車でんしゃられるような人々ひとびと演説えんぜつをしてきたパートナーに感謝かんしゃしたい。合衆国がっしゅうこくふく大統領だいとうりょうのジョー・バイデンだ。
Tôi muốn cảm ơn người đồng hành đã cùng chiến đấu từ tận đáy lòng trong chuyến đi này, người lớn lên trên phố Scranton và đi tàu về nhà ở Delaware, Phó Tổng thống Hoa Kỳ, ông Joe Biden.

Hán tự

Dao lắc; rung

Từ liên quan đến 揺ら揺ら