ちらちら
チラチラ
チラッチラッ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rơi nhẹ (tuyết, cánh hoa)

JP: ちょっとかがめば、信号しんごうがチラチラとかくれします。

VI: Hãy cúi xuống một chút, bạn sẽ thấy cờ tín hiệu lấp ló.

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lấp lánh; nhấp nháy

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

xuất hiện và biến mất

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

liếc nhìn (nhiều lần)

🔗 ちらっと

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thỉnh thoảng; không liên tục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とおくでちいさなかりがちらちらしていた。
Từ xa, ánh sáng nhỏ lấp lánh.

Từ liên quan đến ちらちら