時々
[Thời 々]
時時 [Thời Thời]
時時 [Thời Thời]
ときどき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
JP: ジェーンはときどき学校まで走っていく。
VI: Jane đôi khi chạy đến trường.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
theo mùa; của mùa; phù hợp (với mùa hoặc dịp)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うん、時々はね。
Ừ, đôi khi thôi.
時々TVを見る。
Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.
時々は手紙下さい。
Đôi khi hãy viết thư cho tôi.
時々、皆さんは単細胞だ。
Đôi khi, các bạn thật đơn giản.
時々勉強するよ。。。
Thỉnh thoảng tôi cũng học hành.
「時々」って何?
'Thỉnh thoảng' là gì?
彼は時々変です。
Anh ấy thỉnh thoảng hơi kỳ lạ.
時々ゴルフをします。
Đôi khi tôi chơi golf.
曇り時々雨でした。
Trời âm u chuyển sang mưa.
時々散歩にでかける。
Đôi khi tôi đi dạo.