1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頻繁
- Cách đọc: ひんぱん
- Loại từ: Tính từ -na; trạng từ với に(頻繁に); danh từ (giới hạn)
- Nghĩa khái quát: thường xuyên, liên tục, dày đặc
- Sắc thái: trang trọng/viết; mạnh hơn よく, しばしば
2. Ý nghĩa chính
“頻繁(ひんぱん)” diễn tả mức độ thường xuyên cao, xảy ra lặp lại với tần suất dày. Dùng ở dạng “頻繁に+V” hoặc “頻繁な+N”.
3. Phân biệt
- 頻繁に vs よく: “頻繁に” trang trọng hơn và hàm ý tần suất cao hơn.
- 頻繁に vs しばしば/たびたび/度々: Các từ sau là khẩu ngữ hơn; “頻繁に” mang cảm giác nghiêm túc/viết.
- 高頻度: danh từ Hán Nhật “tần suất cao” (kỹ thuật); “頻繁” là tính từ chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 頻繁にVする, 頻繁なN(例: 頻繁な更新, 頻繁な往来).
- Ngữ cảnh: công việc, liên lạc, sự cố, thay đổi, di chuyển, bảo trì, sự kiện tự nhiên.
- Sắc thái cảm xúc: đôi khi hàm ý phiền toái nếu điều tiêu cực xảy ra “頻繁に”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| しばしば | Đồng nghĩa | thường, hay | Khẩu ngữ hơn |
| たびたび/度々 | Đồng nghĩa | nhiều lần, thường xuyên | Thân mật/khẩu ngữ |
| よく | Gần nghĩa | thường | Mức nhẹ hơn, đa dụng |
| 高頻度 | Liên quan | tần suất cao | Thuật ngữ kỹ thuật |
| 頻度 | Liên quan | tần suất | Danh từ chỉ mức độ |
| 稀(まれ) | Đối nghĩa | hiếm khi | Trái nghĩa về tần suất |
| 希少 | Đối nghĩa | hiếm | Tính chất hiếm hoi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 頻: gồm 歩(bộ phận “bước”)+ 頁(đầu) → ý “lặp lại nhiều”; Âm On: ヒン; Kun: しきりに(trong 频りに).
- 繁: nhiều, rậm rạp, dày đặc; Âm On: ハン; Kun: しげ-る.
- 頻繁: kết hợp “nhiều lần” + “dày đặc” → nghĩa “thường xuyên, dồn dập”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn viết, “頻繁に” giúp câu văn gọn và trang trọng hơn so với しばしば. Nếu muốn nhấn mạnh tính phiền toái, có thể kết hợp: 頻繁に発生して困っている, 頻繁すぎる更新.
8. Câu ví dụ
- 最近、地震が頻繁に起きている。
Dạo gần đây động đất xảy ra thường xuyên.
- 彼は出張が頻繁だ。
Anh ấy thường xuyên đi công tác.
- メールの頻繁なやり取りに疲れた。
Tôi mệt vì trao đổi email dồn dập.
- パスワードは頻繁に変更してください。
Hãy đổi mật khẩu thường xuyên.
- 利用者からの問い合わせが頻繁に来る。
Thắc mắc từ người dùng đến liên tục.
- この路線は遅延が頻繁で評判が悪い。
Tuyến này thường xuyên trễ nên bị tiếng xấu.
- 彼女は頻繁に図書館へ通う。
Cô ấy đến thư viện thường xuyên.
- アップデートが頻繁すぎて追いつけない。
Cập nhật quá thường xuyên nên không theo kịp.
- 夜中に頻繁に目が覚める。
Tôi thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm.
- この道路は渋滞が頻繁だ。
Con đường này thường xuyên kẹt xe.