頻く頻く [Tần Tần]
頻々 [Tần 々]
頻頻 [Tần Tần]
しくしく

Trạng từ

⚠️Từ cổ

liên tục; không ngừng

Hán tự

Tần lặp đi lặp lại; tái diễn

Từ liên quan đến 頻く頻く