再々 [Tái 々]
再再 [Tái Tái]
さいさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Trạng từDanh từ chung

thường xuyên

JP: あんなやつをかすのはおちゃさいさいだ。

VI: Đánh bại gã đó là chuyện nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい注意ちゅういにもかかわらず、そのなまもの少年しょうねん再々さいさいおくれてくる。
Mặc cho lời nhắc nhở của thầy giáo, cậu bé lười biếng kia vẫn liên tục đến muộn.

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai

Từ liên quan đến 再々