呑吐 [Thôn Thổ]
どんと

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

nuốt và nhổ ra

Hán tự

Thôn uống
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)

Từ liên quan đến 呑吐