水分 [Thủy Phân]

すいぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nước; chất lỏng; độ ẩm; nhựa cây; nước ép

JP: 水分すいぶんをたくさんってください。

VI: Hãy uống nhiều nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水分すいぶんひかえてください。
Hãy hạn chế uống nước.
植物しょくぶつ土壌どじょうから水分すいぶんをとる。
Thực vật hấp thụ nước từ đất.
水分すいぶんあたためられると蒸発じょうはつする。
Nước sẽ bay hơi khi được làm nóng.
水分すいぶん栄養えいようしっかりって、はやなおしてね。
Hãy đảm bảo uống đủ nước và dinh dưỡng để mau lành bệnh nhé.
あついと、水分すいぶんはすぐに蒸発じょうはつしてしまいます。
Khi trời nóng, nước sẽ bay hơi nhanh chóng.
風邪かぜいたときはたくさん水分すいぶんらないといけない。
Khi bị cảm, bạn cần uống nhiều nước.
水分すいぶん栄養えいようしっかりって、はや元気げんきになってね。
Hãy đảm bảo uống đủ nước và dinh dưỡng để mau khỏe nhé.
水分すいぶんおおふくまれるなつ野菜やさいは、体内たいないねつます作用さようがあります。
Rau củ mùa hè chứa nhiều nước có tác dụng làm mát cơ thể.
空気くうきちゅう水分すいぶんうち90%は海洋かいよう湖沼こしょう河川かせんから蒸発じょうはつしたものだ。
90% lượng nước trong không khí bao gồm nước bay hơi từ các đại dương, các ao đầm sông suối.
水分すいぶんは、2個にこ水素すいそ原子げんし1個いっこ酸素さんそ原子げんしからなる。
Phân tử nước bao gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水分
  • Cách đọc: すいぶん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Lượng nước/độ ẩm (trong cơ thể, thực phẩm, không khí…); việc nạp nước
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Cấu trúc thường gặp: 水分が多い/水分が少ない/水分補給/水分をとる/水分量
  • Ghi chú: Dùng cả trong đời sống và khoa học (ẩm thực, nông nghiệp, y học thể thao).

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ lượng nước chứa trong một vật/chất: 果物の水分 (độ nước của trái cây), 土の水分 (độ ẩm của đất).

- Chỉ việc nạp nước cho cơ thể: 水分を十分にとる (uống đủ nước).

3. Phân biệt

  • 水: Nước nói chung. 水分 là “phần nước/độ ẩm”.
  • 水気(みずけ): Văn nói cho “độ nước”, gần nghĩa với 水分 nhưng thân mật hơn.
  • 湿気: Độ ẩm trong không khí; 水分 dùng rộng hơn (trong cơ thể, thực phẩm…).
  • 水分補給 vs 給水: Cả hai là “bổ sung nước”, 水分補給 phổ biến trong y tế/thể thao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sức khỏe: 熱中症予防に水分補給をこまめに。 (Uống nước thường xuyên để phòng sốc nhiệt.)
  • Ẩm thực: じっくり煮て水分を飛ばす (ninh kỹ để làm bay hơi nước).
  • Nông nghiệp: 土の水分を測定する/植物は水分が不足している。
  • Mô tả tính chất: このケーキは水分が多くてしっとりしている。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水気(みずけ) Đồng nghĩa gần Độ nước Văn nói, thân mật.
湿気 Liên quan Độ ẩm (không khí) Tập trung vào ẩm trong không khí.
含水率 Thuật ngữ Tỷ lệ chứa nước Dùng trong kỹ thuật/khoa học.
乾燥 Đối nghĩa Khô/khử nước Trạng thái ít/không có nước.
脱水 Đối nghĩa Mất nước/khử nước Dùng cho cơ thể hoặc quá trình công nghiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 水: nước.
  • 分: phần, tỉ lệ, chia tách.
  • Cấu tạo: 水 (nước) + 分 (phần) → “phần nước/độ ẩm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành thể thao ở Nhật, khuyến cáo “こまめな水分補給” xuất hiện dày đặc, nghĩa là uống từng ngụm nhỏ nhưng đều đặn. Khi nấu ăn, cách “水分を飛ばす/含ませる” điều chỉnh độ sánh và kết cấu món.

8. Câu ví dụ

  • 運動中はこまめに水分をとってください。
    Trong khi vận động hãy uống nước đều đặn.
  • この果物は水分が多くて甘い。
    Loại trái cây này nhiều nước và ngọt.
  • 鍋の水分を少し飛ばして味を濃くする。
    Làm bay bớt nước trong nồi để vị đậm hơn.
  • 土壌の水分を測定した。
    Đã đo độ ẩm của đất.
  • 肌の水分が不足している。
    Da đang thiếu độ ẩm.
  • 登山では十分な水分補給が大切だ。
    Khi leo núi, bổ sung nước đầy đủ là rất quan trọng.
  • このパンは水分が少なくてパサパサだ。
    Ổ bánh này ít nước nên bị khô.
  • 脱水症状を防ぐため、こまめな水分補給を心がける。
    Để tránh mất nước, hãy chú ý bổ sung nước thường xuyên.
  • 乾燥機で衣類の水分を飛ばす。
    Dùng máy sấy để làm bay nước trong quần áo.
  • 植物がしおれているのは水分不足のせいだ。
    Cây héo là do thiếu nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水分 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?