強か [強]
健か [Kiện]
したたか

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cứng rắn; kiên quyết

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều; rất nhiều

Hán tự

mạnh mẽ

Từ liên quan đến 強か