犇々
[Bôn 々]
犇犇 [Bôn Bôn]
緊緊 [Khẩn Khẩn]
緊々 [Khẩn 々]
犇犇 [Bôn Bôn]
緊緊 [Khẩn Khẩn]
緊々 [Khẩn 々]
ひしひし
ヒシヒシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một cách sâu sắc; một cách rõ ràng; một cách nghiêm trọng
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chặt chẽ; mạnh mẽ