きゅっと
きゅうっと
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng kêu cót két; tiếng kêu rít
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chặt (bóp, ép, v.v.)
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
(uống) một hơi