シカト
しかと

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khẩu ngữ

phớt lờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シカトしろ。
Hãy bỏ qua đi.
トムがシカトしてくるんだよ。
Tom đang phớt lờ tôi.
なんでみんなわたしのことシカトするの?
Tại sao mọi người lại không để ý đến tôi?
「なんでみんなわたしのことシカトするの?」「だれもシカトなんてしてないよ。ほら、今日きょうはメアリーの誕生たんじょうでしょ?お誕生たんじょうおめでとう!」「おめでとう!」「おめでとう!」
"Tại sao mọi người không để ý đến tôi?" "Không ai làm lơ bạn cả. Này, hôm nay là sinh nhật Mary mà, phải không? Chúc mừng sinh nhật! Chúc mừng! Chúc mừng!"

Từ liên quan đến シカト