確固
[Xác Cố]
確乎 [Xác Hồ]
確乎 [Xác Hồ]
かっこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
vững chắc; kiên định
JP: いずれの会社にも確固たる事業計画がある。
VI: Mỗi công ty đều có một kế hoạch kinh doanh vững chắc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は人生に確固とした目的を持っている。
Anh ấy có mục đích vững chắc trong cuộc sống.
彼は人格者として確固とした名声を確立した。
Anh ấy đã thiết lập một danh tiếng vững chắc như một người có nhân cách.