聢り [聢]
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chặt chẽ (nắm giữ); chắc chắn; an toàn
JP: 君にはもっとしっかり仕事をしてもらいたい。
VI: Tôi muốn bạn làm việc chăm chỉ hơn.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
vững chắc (xây dựng); chắc chắn; kiên cố
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đúng cách; tốt; đủ; chăm chỉ; hoàn toàn
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đáng tin cậy; khôn ngoan; thông minh