確り [Xác]
聢り [聢]
しっかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chặt chẽ (nắm giữ); chắc chắn; an toàn

JP: きみにはもっとしっかり仕事しごとをしてもらいたい。

VI: Tôi muốn bạn làm việc chăm chỉ hơn.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

vững chắc (xây dựng); chắc chắn; kiên cố

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đúng cách; tốt; đủ; chăm chỉ; hoàn toàn

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đáng tin cậy; khôn ngoan; thông minh

Từ liên quan đến 確り