徐々に [Từ 々]

徐徐に [Từ Từ]

除々に [Trừ 々]

除除に [Trừ Trừ]

じょじょに
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

dần dần; từ từ

JP: 単語たんご徐々じょじょえますので、こまめにチェックしてください。

VI: Số lượng từ vựng sẽ dần tăng lên, vì vậy xin hãy thường xuyên kiểm tra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

列車れっしゃ徐々じょじょにスピードをげた。
Tàu dần tăng tốc.
ふね徐々じょじょえてた。
Con tàu dần hiện ra.
かわ徐々じょじょ増水ぞうすいした。
Sông dần dần dâng cao.
バスは徐々じょじょにスピードをげた。
Chiếc xe buýt dần tăng tốc.
騒音そうおん徐々じょじょ減少げんしょうした。
Tiếng ồn đã dần giảm bớt.
かれ体力たいりょく徐々じょじょおとろえた。
Sức khỏe của anh ta đã dần suy giảm.
かれ徐々じょじょ平静へいせいもどした。
Anh ấy đã dần lấy lại sự bình tĩnh.
近年きんねん物価ぶっか徐々じょじょがっている。
Gần đây, giá cả đang dần tăng lên.
赤字あかじ徐々じょじょ減少げんしょうしている。
Thâm hụt đang dần giảm.
ちち徐々じょじょ回復かいふくしています。
Bố tôi đang dần hồi phục.

Hán tự

Từ liên quan đến 徐々に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徐々に
  • Cách đọc: じょじょに
  • Loại từ: Phó từ (trạng từ)
  • Sắc thái: trang trọng, thiên về văn viết và diễn đạt điềm đạm
  • Ý khái quát: mô tả sự thay đổi từng chút một, ổn định, không đột ngột
  • JLPT (tham khảo): N2

2. Ý nghĩa chính

  • Dần dần, từ từ: Chỉ quá trình thay đổi diễn ra chậm, từng bước, đều đặn. Ví dụ: 徐々に回復する(hồi phục dần dần).
  • Từng chút một nhưng có xu hướng rõ: Không nhấn mạnh tốc độ như だんだん mà nhấn mạnh tính ổn định, chắc chắn.

3. Phân biệt

  • 徐々に vs だんだん: だんだん thường dùng trong hội thoại, cảm giác đời thường; 徐々に trang trọng và “êm”, ít sắc thái cảm xúc.
  • 徐々に vs 少しずつ: 少しずつ thiên về “mỗi lần một ít” (lượng), còn 徐々に thiên về “quá trình” (thời gian, tiến triển).
  • 徐々に vs 次第に: 次第に thường dùng văn viết/chính luận; sắc thái tổng quát, khách quan. 徐々に gợi cảm giác chậm và đều hơn.
  • Không dùng với các sự kiện đột ngột (爆発する, 急増する). Khi đó dùng 急に, いきなり.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 徐々に + V/Adj(徐々に増える/良くなる/慣れる)
  • Kết hợp tự nhiên: 徐々に回復する・改善する・上昇する・低下する・慣れていく・明らかになる・薄れる・強まる・弱まる
  • Thích hợp cho báo cáo, mô tả quá trình, khoa học, kinh tế, y tế, giáo dục.
  • Đi với biểu đồ/số liệu rất tự nhiên: 徐々に伸びている, 徐々にシェアを拡大.
  • Nhấn mạnh quá trình dài: có thể đi với 〜ていく/〜てくる (徐々に増えていく).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
だんだん Gần nghĩa dần dần Thân mật, hội thoại; sắc thái mạnh hơn một chút.
少しずつ Gần nghĩa mỗi lần một chút Nhấn “lượng ít” mỗi bước hơn là tiến trình.
次第に Đồng nghĩa từ từ, dần dần Văn viết, trang trọng, khách quan.
緩やかに Liên quan một cách nhẹ nhàng, thoai thoải Thường đi với độ dốc, xu hướng.
急に/いきなり Đối nghĩa đột ngột, bất ngờ Trái ngược về tốc độ thay đổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 徐: “từ tốn, chậm rãi” (bộ 彳 “xích” chỉ bước chân + 余).
  • “徐々” lặp lại nhấn ý “từng chút một, dần dần”. “に” là trợ từ biến thành phó từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu bạn muốn văn phong chuẩn mực, miêu tả mượt mà mà vẫn khách quan thì dùng 徐々に rất hợp. Khi cần nhấn tiến trình có chủ ý (như thay đổi thói quen), “徐々に〜ていく” sẽ tự nhiên hơn “だんだん”. Trong báo cáo, biểu đồ, tin tức, 徐々に giúp câu văn “êm” và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 景気は徐々に回復している。
    Nền kinh tế đang hồi phục dần dần.
  • 痛みは徐々に弱まってきた。
    Cơn đau đã dần yếu đi.
  • 彼は新しい環境に徐々に慣れていった。
    Anh ấy đã dần quen với môi trường mới.
  • 温度を徐々に上げてください。
    Hãy tăng nhiệt độ từ từ.
  • 生活リズムを徐々に整えている。
    Tôi đang dần điều chỉnh nhịp sống.
  • 価格は徐々に上昇している。
    Giá cả đang tăng dần.
  • 関係は徐々に改善された。
    Mối quan hệ đã được cải thiện từ từ.
  • 雪が徐々に溶け始めた。
    Tuyết bắt đầu tan dần.
  • 画面の明るさを徐々に下げる。
    Hạ độ sáng màn hình từng chút một.
  • 彼女は徐々に自信を取り戻している。
    Cô ấy đang dần lấy lại tự tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徐々に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?