次第 [Thứ Đệ]
しだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Hậu tố

📝 sau danh từ

tùy thuộc vào

JP: 仕事しごと成功せいこうはあなたかた努力どりょく次第しだいです。

VI: Thành công trong công việc phụ thuộc vào nỗ lực của các bạn.

Hậu tố

📝 sau danh từ hoặc gốc động từ -masu

ngay khi; ngay sau khi; khi

JP: 空港くうこう次第しだい電話でんわします。

VI: Tôi sẽ gọi điện ngay khi đến sân bay.

Hậu tố

📝 sau gốc động từ -masu

như (ví dụ: "như được bảo", "như mong muốn"); bất cứ (ví dụ: "bất cứ cái gì có sẵn")

Danh từ chung

thứ tự; chương trình; sự ưu tiên

Danh từ chung

hoàn cảnh; diễn biến sự việc; tình trạng

JP: こういう次第しだいだ。

VI: Đó là lý do.

Danh từ chung

lý do

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にち次第しだいですね。
Tùy thuộc vào ngày tháng.
にち次第しだいよ。
Tùy thuộc vào ngày tháng nhé.
きみ次第しだいだよ。
Tùy bạn thôi.
あなた次第しだいです。
Điều đó tùy thuộc vào bạn.
それはあなた次第しだいです。
Điều đó tùy thuộc vào bạn.
すべてはきん次第しだいだよ。
Mọi thứ đều phụ thuộc vào tiền.
決定けっていきみ次第しだいである。
Quyết định tùy thuộc vào bạn.
つけ次第しだいころすぞ!
Tìm thấy tôi sẽ giết!
結婚けっこんうん次第しだい
Hôn nhân là vấn đề may rủi.
それはこんな次第しだいだった。
Đây là tình hình như thế này.

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Đệ số; nơi ở

Từ liên quan đến 次第