刻々 [Khắc 々]
段々 [Đoạn 々]
刻刻 [Khắc Khắc]
段段 [Đoạn Đoạn]
ギザギザ
ぎざぎざ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

răng cưa; khía; vết khía; răng cưa (hiện tượng bậc thang trong hình ảnh máy tính)

JP: ぎざぎざのかどがかれのズボンにっかかってあなけた。

VI: Góc sắc nhọn đã làm rách quần anh ấy.

Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có răng cưa; có khía; lởm chởm; gợn sóng; có rãnh

Từ liên quan đến 刻々