ゆっくり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chậm rãi; không vội vàng; thong thả; từ từ
JP: ゆっくりでも着実にやってゆけば勝負には勝つ。
VI: Dù chậm nhưng nếu kiên định, bạn sẽ chiến thắng.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
dễ dàng (ví dụ: về thời gian); tốt; đủ; dư dả; có thời gian dư
JP: ゆっくりしてお茶でも飲んでいきませんか。
VI: Bạn có muốn ngồi chậm rãi và uống trà không?
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
ngon (ví dụ: giấc ngủ); thoải mái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ゆっくり、ゆっくり。
Chậm rãi, chậm rãi.
ゆっくりしたいの。
Tôi muốn nghỉ ngơi.
ゆっくりでいいよ。
Cứ từ từ không sao cả.
ゆっくり見てね。
Hãy xem từ từ nhé.
ゆっくり休んでね。
Nghỉ ngơi thật tốt nhé.
ゆっくり歩け。
Hãy đi chậm lại.
ゆっくり歩いてよ。
Đi chậm thôi.
ゆっくり歩いて。
Đi chậm thôi.
ゆっくり食べて。
Hãy ăn từ từ.
ゆっくり話すね。
Tôi sẽ nói chậm lại.