少しずつ [Thiếu]
少しづつ [Thiếu]
すこしずつ – 少しずつ
すこしづつ – 少しづつ

Trạng từ

từng chút một

JP: かれすこしずつよくなっています。

VI: Anh ấy đang dần dần khỏe lên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すこうしろめたかった。
Tôi cảm thấy hơi áy náy.
すこ肌寒はださむい。
Hơi lạnh.
すこしやせました。
Tôi đã gầy đi một chút.
すこしくたびれた。
Tôi hơi mệt.
すこしだけいたいいです。
Nó hơi đau một chút.
すこいそがしい。
Tôi hơi bận một chút.
すこしならはなせます。
Tôi có thể nói được một chút.
じゃ、すこしだけ。
Vậy thì chỉ một chút thôi.
いいえ、すこしも。
Không, chẳng một chút nào.
すこさむいな。
Hơi lạnh một chút.

Hán tự

Thiếu ít

Từ liên quan đến 少しずつ