次第次第 [Thứ Đệ Thứ Đệ]
次第々々 [Thứ Đệ 々 々]
次第しだい [Thứ Đệ]
しだいしだい

Trạng từ

📝 thường là ~に

dần dần; từng bước

🔗 次第次第に

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にち次第しだいですね。
Tùy thuộc vào ngày tháng.
にち次第しだいよ。
Tùy thuộc vào ngày tháng nhé.
きみ次第しだいだよ。
Tùy bạn thôi.
こういう次第しだいだ。
Đó là lý do.
あなた次第しだいです。
Điều đó tùy thuộc vào bạn.
それはあなた次第しだいです。
Điều đó tùy thuộc vào bạn.
すべてはきん次第しだいだよ。
Mọi thứ đều phụ thuộc vào tiền.
決定けっていきみ次第しだいである。
Quyết định tùy thuộc vào bạn.
つけ次第しだいころすぞ!
Tìm thấy tôi sẽ giết!
結婚けっこんうん次第しだい
Hôn nhân là vấn đề may rủi.

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Đệ số; nơi ở

Từ liên quan đến 次第次第