徐に [Từ]

徐ろに [Từ]

おもむろに

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đôi khi bị coi là không chuẩn

đột ngột; bất ngờ

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 nghĩa gốc

chậm rãi; không vội vàng; bình tĩnh; nhẹ nhàng; từ từ

Hán tự

Từ liên quan đến 徐に