[Ngoại]
そと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

bên ngoài; ngoại thất

JP: あるものの意味いみがわかるためには、そのもののそとて、はなれたところからそれを経験けいけんすることができなければならない。

VI: Để hiểu ý nghĩa của một thứ gì đó, bạn phải bước ra ngoài và trải nghiệm nó từ một vị trí xa xôi.

Danh từ chung

không khí mở

JP: いつもとえてたまにそと食事しょくじしよう。

VI: Hãy thay đổi một chút, chúng ta hãy đi ăn ngoài nhé.

Danh từ chung

nơi khác; nơi nào đó khác; ngoài nhóm của mình (gia đình, công ty, v.v.)

JP: うちはうち、そとはそと。

VI: "Việc nhà thì giữ trong nhà, chuyện bên ngoài thì để ngoài."

Trái nghĩa: うち

Hán tự

Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 外