ぶかぶか
ブカブカ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

quá rộng (quần áo); lỏng lẻo

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

phồng lên; cong vênh

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kêu to

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このズボン、ぶかぶかだよ。
Cái quần này rộng quá.
このドレスはわたしにはぶかぶかです。
Chiếc váy này quá rộng với tôi.
このジャケットは、わたしにはぶかぶかだわ。
Chiếc áo khoác này quá rộng với tôi.
病気びょうきをしてからおっとは20kgも体重たいじゅうちて、ズボンなどはもうぶかぶかです。
Kể từ khi ốm, chồng tôi đã giảm 20kg, quần áo giờ rộng thùng thình.

Từ liên quan đến ぶかぶか