ぶくぶく
ブクブク

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

phồng lên; lỏng lẻo

JP: 毎日まいにち大食たいしょくしていると、ブクブクふとぎること間違まちがいなし。

VI: Ăn nhiều mỗi ngày thì chắc chắn sẽ béo phì lên trông thấy.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

sủi bọt; nổi bọt

Từ liên quan đến ぶくぶく