静々 [Tĩnh 々]
静静 [Tĩnh Tĩnh]
しずしず

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lặng lẽ; chậm rãi; duyên dáng

Hán tự

Tĩnh yên tĩnh

Từ liên quan đến 静々