外部
[Ngoại Bộ]
がいぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên ngoài; ngoại thất
JP: 秘密が外部に漏れた。
VI: Bí mật đã bị rò rỉ ra bên ngoài.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên ngoài (nhóm, công ty, v.v.)
JP: 田舎の人々は外部の人に対して昔から疑い深い。
VI: Người dân nông thôn thường rất dè dặt với người ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
情報が外部に漏れたらしい。
Có vẻ như thông tin đã bị rò rỉ ra ngoài.
外部からの助言が必要かもしれません。
Có thể cần lời khuyên từ bên ngoài.
外部からの圧力がますます強くなってきている。
Áp lực từ bên ngoài đang ngày càng tăng.