ひょいと

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đột ngột; bất ngờ

JP: とりくびをひょいとみずひたした。

VI: Con chim vụt nhúng đầu vào nước.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tình cờ; vô tình; ngẫu nhiên

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; linh hoạt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ小川おがわをひょいとまたいだ。
Cô ấy đã nhảy qua con suối nhỏ.

Từ liên quan đến ひょいと