Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ゆくりなく
🔊
Trạng từ
bất ngờ
Từ liên quan đến ゆくりなく
たまさか
tình cờ; ngẫu nhiên; bất ngờ; vô tình
たまたま
tình cờ; ngẫu nhiên
はからずも
bất ngờ; tình cờ; ngẫu nhiên
偶々
たまたま
tình cờ; ngẫu nhiên
偶さか
たまさか
tình cờ; ngẫu nhiên; bất ngờ; vô tình
偶偶
たまたま
tình cờ; ngẫu nhiên
偶然
ぐうぜん
trùng hợp; cơ hội; tai nạn; ngẫu nhiên
図らずも
はからずも
bất ngờ; tình cờ; ngẫu nhiên
思いがけず
おもいがけず
bất ngờ; ngạc nhiên
思い掛けず
おもいがけず
bất ngờ; ngạc nhiên
期せずして
きせずして
bất ngờ; tình cờ; ngẫu nhiên
ふいと
ぷいと
đột nhiên khó chịu; giận dỗi
ふと
bất ngờ; vô tình
不図
ふと
bất ngờ; vô tình
偶発的
ぐうはつてき
ngẫu nhiên; tình cờ; thỉnh thoảng
つい
vừa mới
ついつい
vô tình; vô thức; nhầm lẫn; không suy nghĩ; trái với ý định
なんとなく
không hiểu sao
ひょいと
đột ngột; bất ngờ
ひょっと
có thể; có lẽ; có khả năng
ふっと
プット
quyền chọn bán
何となく
なんとなく
không hiểu sao
何気無く
なにげなく
vô tình; bình tĩnh; ngây thơ
偶
たまたま
tình cờ; ngẫu nhiên
思わず
おもわず
vô thức; không tự nguyện; theo bản năng; phản xạ; tự phát; không cố ý; bất giác
端無くも
はしなくも
bất ngờ; tình cờ
Xem thêm