1. Thông tin cơ bản
- Từ: 偶然
- Cách đọc: ぐうぜん
- Từ loại: danh từ kiêm tính từ đuôi-na (偶然な), trạng từ (偶然(に))
- Nghĩa khái quát: tình cờ, ngẫu nhiên
- Phong cách: trung tính → trang trọng; hội thoại tới văn bản báo chí
2. Ý nghĩa chính
偶然 diễn tả sự việc xảy ra một cách tình cờ, không chủ ý và không dự liệu trước. Dùng được như danh từ (“偶然だ”), tính từ-na (“偶然な一致”), hoặc trạng từ (“偶然(に)会った”).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 偶然 vs たまたま: cả hai là “tình cờ”; たまたま thân mật, đời thường hơn; 偶然 trung tính, dùng tốt cả trong văn viết.
- 思いがけず: “không ngờ tới”, kèm cảm xúc ngạc nhiên mạnh hơn.
- 偶発的: “ngẫu phát, mang tính tình cờ” – tính từ Hán-Việt, văn phong khoa học/pháp lý.
- 必然: “tất nhiên, tất yếu” – đối nghĩa của 偶然.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như trạng từ: 偶然(に)+V(偶然出会う/偶然見つける). “に” có thể lược bỏ trong khẩu ngữ.
- Dùng như danh từ: それは偶然だ, 純然たる偶然.
- Định ngữ: 偶然の一致/偶然の事故/偶然の発見.
- Ngữ cảnh: kể chuyện, báo cáo, phân tích nguyên nhân – hệ quả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| たまたま |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
Tình cờ |
Thân mật, thường ngày. |
| 思いがけず |
Gần nghĩa |
Không ngờ tới |
Nhấn mạnh bất ngờ, cảm xúc. |
| 偶発的 |
Liên quan |
Mang tính ngẫu phát |
Văn bản khoa học/pháp lý. |
| 必然 |
Đối nghĩa |
Tất yếu |
Trái nghĩa logic với 偶然. |
| 偶然の一致 |
Cụm cố định |
Sự trùng hợp ngẫu nhiên |
Dùng rất phổ biến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 偶: ngẫu, tình cờ; cũng xuất hiện trong 偶像 (thần tượng).
- 然: như thế, trạng thái “vốn dĩ”.
- Ghép nghĩa: “tình cờ như thế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cân nhắc nguyên nhân, người Nhật thường đối sánh cặp 偶然–必然. Trong lập luận, dùng 単なる偶然 (chỉ là ngẫu nhiên) để loại bỏ suy diễn quá mức; hoặc 必然性がある khi chứng minh có quy luật/động cơ.
8. Câu ví dụ
- 駅で偶然彼に会った。
Tôi tình cờ gặp anh ấy ở ga.
- これは偶然の一致にすぎない。
Đây chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
- 偶然見つけた店がとてもおいしかった。
Quán mà tôi tình cờ tìm thấy thì rất ngon.
- 成功は努力と偶然が重なって生まれる。
Thành công sinh ra khi nỗ lực và sự tình cờ cùng hội tụ.
- 事故は偶然ではなく人的ミスが原因だった。
Tai nạn không phải do ngẫu nhiên mà do lỗi con người.
- 二人は偶然隣の席になった。
Hai người tình cờ ngồi cạnh nhau.
- この発見は偶然から始まった。
Phát hiện này bắt đầu từ một sự tình cờ.
- 偶然にも同じ誕生日だった。
Thật tình cờ là cùng ngày sinh.
- それは偶然だと片付けるには不自然だ。
Gán nó là ngẫu nhiên thì thấy không hợp lý.
- 我々の出会いは偶然かもしれないが、意味がある。
Cuộc gặp của chúng ta có thể là tình cờ, nhưng có ý nghĩa.