偶然
[Ngẫu Nhiên]
ぐうぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trùng hợp; cơ hội; tai nạn; ngẫu nhiên
Trái nghĩa: 必然
Trạng từ
tình cờ; bất ngờ; vô tình
JP: 私は、偶然旧友に会った。
VI: Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Triết học
ngẫu nhiên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
偶然だね!
Thật là trùng hợp!
偶然に頼るな。
Đừng dựa vào may rủi.
偶然、居合わせただけよ。
Chỉ là tình cờ gặp mà thôi.
これは偶然じゃなかった。
Điều này không phải là ngẫu nhiên.
私は旧友に偶然であった。
Tôi đã tình cờ gặp lại bạn cũ.
偶然、彼女に出くわした。
Tình cờ tôi đã gặp cô ấy.
彼女と偶然出会う。
Tôi tình cờ gặp cô ấy.
駅で偶然出会った。
Tôi đã tình cờ gặp ở ga.
それは偶然の出会いであった。
Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ.
それは偶然の出会いだった。
Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ.