一致 [Nhất Trí]

いっち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thỏa thuận; đồng ý; tương ứng; nhất quán; trùng hợp; phù hợp

JP: 凶器きょうきのこされた指紋しもん容疑ようぎしゃのものと一致いっちする。

VI: Dấu vân tay còn lại trên hung khí trùng khớp với dấu vân tay của nghi phạm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

liên minh; đoàn kết; hợp tác

JP: 一致いっち団結だんけつしてなにあたらしいことをやろうじゃないか。

VI: Hãy đoàn kết và cùng làm điều gì đó mới mẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ言行げんこう一致いっちしない。
Lời nói và hành động của anh ấy không nhất quán.
両極端りょうきょくたん一致いっちする。
Hai thái cực là một.
意見いけん一致いっちしている。
Ý kiến ​​đã thống nhất.
われわれは意見いけん一致いっちした。
Chúng ta đã đồng ý về quan điểm.
全員ぜんいん異口同音いくどうおん一致いっちした。
Mọi người đều nhất trí một cách đồng lòng.
なんと不思議ふしぎ偶然ぐうぜん一致いっちだろう。
Thật là một sự trùng hợp kỳ lạ.
彼女かのじょ言行げんこう一致いっちしている。
Lời nói và việc làm của cô ấy nhất quán với nhau.
かれ言行げんこうはあまり一致いっちしない。
Hành động và lời nói của anh ấy không mấy nhất quán.
彼女かのじょとはたいてい意見いけん一致いっちする。
Chúng tôi thường có cùng quan điểm.
かれわたしかんがえは一致いっちしない。
Ý kiến của anh ấy và tôi không trùng khớp.

Hán tự

Từ liên quan đến 一致

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一致
  • Cách đọc: いっち
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 (一致する)
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong báo cáo, tin tức, đàm phán; cũng phổ biến trong hội thoại chuyên môn.
  • Ví dụ mẫu: 意見が一致する・証言が一致する・事実と一致する

2. Ý nghĩa chính

  • Phù hợp, trùng khớp, khớp nhau: dữ kiện/ con số… khớp với nhau hay với chuẩn mực. Ví dụ: データが一致する。
  • Nhất trí, đồng thuận: ý kiến/quan điểm đồng nhất. Ví dụ: 方針で一致をみる。
  • Trùng hợp (thời điểm/điều kiện): 期日が一致する。

3. Phân biệt

  • 一致 vs 合致: rất gần; 合致 thiên về “khớp/đáp ứng điều kiện”. 一致 bao quát cả “đồng thuận”.
  • 一致 vs 合意: 合意 là “đồng ý sau thương lượng”; 一致 chỉ trạng thái “nhất trí/khớp”, không nhấn mạnh quá trình.
  • 一致 vs 適合/整合: 適合/整合 thiên về kỹ thuật/chuẩn mực; 一致 dùng rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • AとBが一致する: A và B khớp/nhất trí.
    • AはBと一致している/一致しない: A khớp/không khớp với B.
    • 一致をみる/一致を欠く: đạt được sự nhất trí/thiếu nhất trí (văn viết).
  • Ngữ cảnh: họp hành, nghiên cứu, pháp y (指紋が一致), tin tức, QA kiểm định (一致率).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合致 Đồng nghĩa gần Phù hợp, trùng khớp Thiên về đáp ứng điều kiện/tiêu chí.
合意 Liên quan Đồng ý, thỏa thuận Nhấn mạnh quá trình/hiệp thương.
整合(性) Liên quan Tính nhất quán Kỹ thuật/hệ thống dữ liệu.
不一致/相違 Đối nghĩa Không trùng khớp/khác biệt Trái nghĩa trực tiếp.
一致団結 Cụm liên quan Đoàn kết nhất trí Thành ngữ cổ vũ tinh thần tập thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

一: một, đồng nhất; 致: đạt tới, hướng tới. “Hướng về một mối” → khớp/nhất trí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với số liệu, dùng 一致 cho cảm giác khách quan: 数値が一致している. Khi đàm phán, “基本的な点で一致した” mềm hơn “合意した”, vì chưa chắc đã ký kết.

8. Câu ví dụ

  • 二人の証言が一致した。
    Lời khai của hai người trùng khớp.
  • データは理論と一致している。
    Dữ liệu khớp với lý thuyết.
  • 私たちは方針で一致をみた。
    Chúng tôi đã đạt được sự nhất trí về phương châm.
  • 彼の発言は事実と一致しない。
    Phát ngôn của anh ta không khớp với sự thật.
  • 指紋が容疑者のものと一致した。
    Dấu vân tay trùng khớp với của nghi phạm.
  • 会議では概ね意見が一致した。
    Trong cuộc họp, về cơ bản ý kiến đã nhất trí.
  • 期日が他のイベントと一致している。
    Ngày tổ chức trùng với sự kiện khác.
  • 説明と実際の仕様が一致していない。
    Lời giải thích không trùng với thông số thực tế.
  • 二つの地図は位置情報が一致している。
    Thông tin vị trí trên hai bản đồ khớp nhau.
  • 基本原則に一致しない提案は採用されない。
    Các đề xuất không phù hợp với nguyên tắc cơ bản sẽ không được chấp nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一致 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?