合意 [Hợp Ý]

ごうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thỏa thuận; đồng ý; hiểu biết lẫn nhau; đồng thuận

JP: かれらは休戦きゅうせん条件じょうけん合意ごういした。

VI: Họ đã đồng ý với điều kiện ngừng bắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはてき合意ごういたっした。
Họ đã đạt được thỏa thuận với kẻ thù.
かれらはそれで合意ごういたっするだろう。
Họ sẽ đạt được sự đồng thuận với điều đó.
かれらはきっと合意ごういたっするだろう。
Họ chắc chắn sẽ đạt được sự đồng thuận.
かれらは値段ねだんてん合意ごういした。
Họ đã thỏa thuận về giá cả.
我々われわれはついに合意ごういたっした。
Cuối cùng chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận.
わたしかれ意見いけん合意ごういできなかった。
Tôi không thể đồng ý với ý kiến của anh ấy.
かれらは合意ごういうえ敏速びんそく行動こうどうをとった。
Họ đã hành động nhanh chóng dựa trên sự đồng thuận.
その合意ごうい両国りょうこく政府せいふ妥協だきょう産物さんぶつだった。
Thỏa thuận đó là kết quả của sự thỏa hiệp giữa hai chính phủ.
交渉こうしょう継続けいぞくすることで合意ごういしました。
Chúng tôi đã đồng ý tiếp tục đàm phán.
かれらはかれ会長かいちょうえらぶことで合意ごういした。
Họ đã đồng ý chọn anh ta làm chủ tịch.

Hán tự

Từ liên quan đến 合意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合意
  • Cách đọc: ごうい
  • Loại từ: danh từ; có dạng động từ サ変:合意する (đạt được thỏa thuận, thỏa thuận)
  • Phong cách: trang trọng; dùng nhiều trong pháp lý, kinh doanh, đàm phán, chính sách công
  • Khái quát: Sự thống nhất ý chí giữa từ hai bên trở lên sau khi trao đổi, thương lượng
  • Cấu trúc hay gặp: ~に合意する/合意に達する・至る/合意を得る/合意に基づく/合意の上で

2. Ý nghĩa chính

合意(ごうい) là “sự đồng thuận, thỏa thuận, nhất trí” – tức 当事者の意思が一致すること (ý chí của các bên trùng khớp). Từ này nhấn mạnh tính song phương/đa phương và tính chính thức của thống nhất đạt được sau quá trình bàn bạc. Trong ngữ cảnh pháp lý, 合意 thường tương đương “mutual agreement/consent”, là nền tảng để hợp đồng hay dàn xếp (和解) hình thành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 同意(どうい): tán thành/đồng ý với ý kiến, đề xuất của người khác (trọng tâm ở người chấp thuận). Có thể là một chiều. Ví dụ: 患者の同意 (đồng ý của bệnh nhân). 合意 yêu cầu các bên cùng đạt thống nhất.
  • 承諾(しょうだく): chấp thuận (acceptance) đối với lời đề nghị/đề xuất. Tính một chiều rõ, mang sắc thái người nhận chấp nhận điều kiện của bên kia. Trong giao kết hợp đồng, 承諾 ứng với “chấp nhận chào hàng”.
  • 了解/了承(りょうかい/りょうしょう): “đã hiểu/biết và chấp thuận ở mức nghiệp vụ”. Không luôn đồng nghĩa với thỏa thuận pháp lý; tránh dùng trong văn bản pháp lý thay cho 合意.
  • 納得(なっとく): hiểu và bị thuyết phục (đồng thuận trong nội tâm), không nhất thiết có tính thỏa thuận giữa nhiều bên.
  • Lưu ý đọc: 合意(ごうい) khác với 合理(ごうり) “hợp lý”. Tránh nhầm âm đọc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản:
    • N+に合意する/Nについて合意する(đạt thỏa thuận về N)
    • 合意に達する/合意に至る/合意が成立する(đi đến/đạt được thỏa thuận)
    • 合意を得る/取り付ける/取り交わす(giành/đạt/trao đổi thỏa thuận)
    • 合意の上で/合意に基づく(trên cơ sở thỏa thuận)
  • Tổ hợp thường gặp:
    • 事前の合意(thỏa thuận trước)、書面/口頭の合意明示的な合意(rõ ràng)/暗黙/黙示の合意(ngầm định)
    • 基本合意(thỏa thuận khung)、労使合意(lao động - sử dụng)、和解合意国際合意
    • 合意書(văn bản thỏa thuận)、合意事項/合意内容合意違反合意解除合意なき~
    • 合意形成(xây dựng đồng thuận; chính sách công, quản trị tổ chức)
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: pháp lý (契約、和解、条約), thương mại/đàm phán giá, quản trị dự án, chính sách cộng đồng, quan hệ lao động.
  • Ngữ dụng: 合意 luôn hàm ý có từ hai bên trở lên. Nói “上司に合意した” là không tự nhiên; nên dùng “上司合意した” hoặc “上司合意を得た”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (JP) Cách đọc Loại Sắc thái/Ghi chú
同意 どうい danh từ・する Tán thành/consent; có thể một chiều; thường gặp trong y tế, quyền riêng tư.
承諾 しょうだく danh từ・する Chấp thuận đề nghị; “acceptance” trong giao kết hợp đồng.
了承/了解 りょうしょう/りょうかい danh từ・する “Đã hiểu/ok” trong nghiệp vụ; không thay thế văn bản pháp lý.
納得 なっとく danh từ・する Bị thuyết phục về mặt cá nhân; không nhất thiết là thỏa thuận giữa các bên.
合意形成 ごういけいせい danh từ・する Xây dựng đồng thuận trong tổ chức/cộng đồng.
合意書 ごういしょ danh từ Văn bản hóa nội dung thỏa thuận.
相互合意 そうごごうい danh từ Nhấn mạnh tính “mutual” hai chiều.
コンセンサス - danh từ Loan từ “consensus”; gần với 合意/合意形成.
不一致 ふいっち đối nghĩa Không thống nhất, bất nhất.
決裂 けつれつ đối nghĩa・する Đổ vỡ đàm phán, không đạt thỏa thuận.
反対 はんたい đối nghĩa・する Phản đối, đối lập với thống nhất.
対立 たいりつ đối nghĩa・する Đối立/lợi ích xung đột, chưa thể合意.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji cấu thành:
    • (ゴウ/ガッ/あう): hợp, khớp, ghép lại; “合わせる=làm cho khớp”
    • (イ): ý, ý chí, ý nghĩa; “意思=ý chí”
  • Cấu tạo: Từ Hán Nhật ghép nghĩa “ý chí hợp/khớp nhau” → sự đồng thuận.
  • Mở rộng: 合+意 nhấn mạnh 意思の一致 (sự trùng khớp ý chí) trong pháp lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong luật hợp đồng Nhật, hợp đồng phát sinh khi có 意思表示の合致 – chính là 合意. Vì vậy, “契約は当事者の合意に基づく” là công thức chuẩn. Khi dịch, bạn có thể linh hoạt giữa “thỏa thuận”, “đồng thuận”, “nhất trí”, nhưng nếu văn cảnh pháp lý, nên ưu tiên “thỏa thuận/đồng thuận” cho rõ tính hai chiều.

Bối cảnh xã hội gần đây hay dùng “合意の上で” để nhấn mạnh tính tự nguyện của đôi bên. Tuy nhiên trong chủ đề nhạy cảm (ví dụ: quyền riêng tư, y tế, quan hệ tình dục), thuật ngữ hay gặp là 同意 (性的同意). Vì vậy, chọn giữa 合意 và 同意 cần theo chuẩn thuật ngữ của từng lĩnh vực.

Lưu ý diễn đạt tự nhiên: dùng “AとBが合意する”, “AはBの合意を得る”, “合意に至る/達する”. Tránh “Aに合意する” khi muốn nói “đạt thỏa thuận với A”. Ngoài ra, “暗黙の合意/黙示の合意” được dùng khi thói quen giao dịch hoặc hành vi cho thấy có sự thống nhất dù không ghi thành văn bản.

8. Câu ví dụ

  • 両社は価格について合意に達した
    Hai công ty đã đạt được thỏa thuận về giá.
  • 契約は当事者の合意に基づいて成立する。
    Hợp đồng được hình thành dựa trên thỏa thuận của các bên.
  • 重要な変更には事前の書面による合意が必要です。
    Mọi thay đổi quan trọng cần có thỏa thuận bằng văn bản trước.
  • 両国は停戦に合意したが、詳細は今後詰める。
    Hai nước đã đồng thuận ngừng bắn, chi tiết sẽ tiếp tục bàn.
  • 基本合意を締結し、残りの条件は来週協議する。
    Đã ký thỏa thuận khung, các điều kiện còn lại sẽ bàn vào tuần tới.
  • 社内の利害関係者と合意形成を進めている。
    Đang thúc đẩy xây dựng đồng thuận với các bên liên quan trong công ty.
  • 当社と貴社が合意した内容は合意書にまとめます。
    Nội dung hai bên đã thống nhất sẽ được tổng hợp thành văn bản thỏa thuận.
  • 彼は条件面で合意に至らず、交渉は決裂した。
    Anh ấy không đi đến thỏa thuận về các điều kiện, đàm phán đổ vỡ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?