合致 [Hợp Trí]
がっち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đồng ý; phù hợp

JP: かれ日々ひびいはかれ主義しゅぎ主張しゅちょう合致がっちしていない。

VI: Hành vi hàng ngày của anh ấy không phù hợp với nguyên tắc của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キーワードに合致がっちする文章ぶんしょうやファイルから、さらにすすんだ分析ぶんせきをして、かくれている真実しんじつ発見はっけんすることがナレッジです。
Khám phá ra sự thật ẩn giấu bằng cách phân tích sâu hơn các văn bản và tệp tin phù hợp với từ khóa là điều mà Naledge đạt được.

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia

Từ liên quan đến 合致