合致 [Hợp Trí]

がっち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đồng ý; phù hợp

JP: かれ日々ひびいはかれ主義しゅぎ主張しゅちょう合致がっちしていない。

VI: Hành vi hàng ngày của anh ấy không phù hợp với nguyên tắc của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キーワードに合致がっちする文章ぶんしょうやファイルから、さらにすすんだ分析ぶんせきをして、かくれている真実しんじつ発見はっけんすることがナレッジです。
Khám phá ra sự thật ẩn giấu bằng cách phân tích sâu hơn các văn bản và tệp tin phù hợp với từ khóa là điều mà Naledge đạt được.

Hán tự

Từ liên quan đến 合致

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合致
  • Cách đọc: がっち
  • Loại từ: Danh từ + する (名・サ変動詞)
  • Nghĩa khái quát: sự trùng khớp, phù hợp, ăn khớp, nhất trí
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng, dùng nhiều trong kinh doanh, pháp lý, học thuật
  • JLPT: N1 (tính chất học thuật/công việc)
  • Mẫu thường gặp: AとBが合致する/〜に合致する/〜と合致している/合致を図る/合致しない
  • Kanji: 合(hợp, khớp)+ 致(đạt tới, dẫn đến)

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1: Sự phù hợp/trùng khớp với tiêu chuẩn, điều kiện, dữ liệu hay sự thật. Ví dụ: 事実に合致する (phù hợp với sự thật), 法令に合致する (phù hợp pháp luật).
- Ý nghĩa 2: Sự nhất trí/đồng nhất về quan điểm, ý kiến, phương châm. Tuy nhiên trong nghĩa “nhất trí”, 一致 được dùng thường xuyên hơn trong đời sống hàng ngày.

3. Phân biệt

  • 合致: Nhấn vào “khớp với điều kiện/tiêu chuẩn/sự thật”. Tính trang trọng cao, hay dùng trong báo cáo, hợp đồng, kiểm định.
  • 一致: Phổ biến hơn, bao quát “giống nhau/trùng nhau/nhất trí”. Dùng cho ý kiến, số liệu, kết quả… Hơi trung tính hơn.
  • 適合: “Phù hợp” theo nghĩa đáp ứng chuẩn kỹ thuật/quy cách (compliance). Nghiêng về kỹ thuật, tiêu chuẩn.
  • 合意: “Đồng thuận” giữa các bên sau thương lượng. Không dùng cho dữ liệu.
  • 符合: Văn ngữ/ít dùng hơn, nghĩa gần “khớp” với quy tắc/khuôn mẫu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: AとBが合致する/Xに合致する (khớp với X)/〜と合致している (đang khớp).
  • Phó từ đi kèm: 完全に (hoàn toàn), ほぼ (gần như), 厳密に (một cách nghiêm ngặt), 正確に (chính xác).
  • Ngữ cảnh: pháp lý (法令・基準に合致), kiểm toán/chất lượng (規格に合致), dữ liệu/khoa học (観測値と合致), nhân sự (要件に合致した人材).
  • Phủ định: 合致しない/不一致 (không khớp/không trùng).
  • Danh từ hóa: 合致を確認する, 合致点 (điểm tương hợp), 合致率 (tỉ lệ khớp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一致(いっち)Đồng nghĩa gầntrùng khớp, nhất tríPhổ dụng hơn trong hội thoại; bao quát rộng.
適合(てきごう)Liên quanphù hợp (chuẩn, quy cách)Nghiêng kỹ thuật/tiêu chuẩn, kiểm định.
合意(ごうい)Liên quanđồng thuậnDùng cho thỏa thuận giữa các bên.
符合(ふごう)Gần nghĩaphù hợp, đúng vớiVăn ngữ/ít dùng.
不一致(ふいっち)Đối nghĩakhông trùng khớpTrái nghĩa trực tiếp.
乖離(かいり)Đối nghĩachệch, lệch xaNhấn độ lệch lớn giữa hai vế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 合: nghĩa “hợp, khớp, gặp nhau”. Âm On: ゴウ・ガッ・カッ; Âm Kun: あ-う. Hình thái gợi ý phần trên dưới “vừa khít”.
  • 致: nghĩa “đạt tới, gây ra, dẫn đến”. Âm On: チ; Âm Kun: いた-す (khiêm nhường trong 致す).
  • Hợp nghĩa: “đưa đến trạng thái hợp vào nhau” → trùng khớp, phù hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hay tài liệu nghiệp vụ, dùng 合致 sẽ tạo cảm giác chính xác, khách quan hơn so với 合う hay ぴったり. Với ý kiến/biểu quyết, 一致 thường tự nhiên hơn, còn 合致 dùng khi nhấn “khớp với tiêu chuẩn/sự thật”. Trong pháp chế/tuân thủ, hãy ưu tiên “法令・基準に合致する/しない”.

8. Câu ví dụ

  • このデータは登録情報と合致している。
    Dữ liệu này khớp với thông tin đã đăng ký.
  • 彼の証言は事実に合致しない。
    Lời khai của anh ấy không phù hợp với sự thật.
  • 新制度は現行法に合致しているか精査する。
    Rà soát xem chế độ mới có phù hợp luật hiện hành hay không.
  • 顧客の要件に合致する人材を採用した。
    Đã tuyển người phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
  • 説明と実際の挙動が完全に合致した。
    Lời giải thích hoàn toàn trùng khớp với hành vi thực tế.
  • 双方の利害が合致したため、提携が成立した。
    Lợi ích đôi bên trùng khớp nên hợp tác đã thành.
  • 二つの指紋が合致したと鑑定された。
    Giám định cho thấy hai dấu vân tay trùng khớp.
  • 予測値と観測値がほぼ合致している。
    Giá trị dự đoán gần như khớp với giá trị quan sát.
  • 会社の理念に合致しない行為は許されない。
    Hành vi không phù hợp với triết lý công ty là không chấp nhận được.
  • 市場ニーズに合致する新製品を企画する。
    Lên kế hoạch sản phẩm mới phù hợp nhu cầu thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合致 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?