規約 [Quy Ước]

きやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quy ước; quy tắc

JP: あたらしい規約きやく全会ぜんかい一致いっち承認しょうにんされた。

VI: Điều lệ mới đã được thông qua với sự đồng thuận tuyệt đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はらもどしの規約きやくなんてあったか?
Có điều khoản hoàn tiền nào không nhỉ?
利用りよう規約きやく違反いはんすると、アカウントは停止ていしされます。
Nếu vi phạm điều khoản sử dụng, tài khoản sẽ bị đình chỉ.
会社かいしゃ利用りよう規約きやく作成さくせいするさいは、弁護士べんごしにご相談そうだんください。
Khi soạn thảo điều khoản sử dụng của công ty, vui lòng tham khảo ý kiến luật sư.
このみは 規約きやく違反いはんのため表示ひょうじとなっております。管理かんりじん投稿とうこうしゃ本人ほんにんのみむことができます。
Bài viết này đã bị ẩn do vi phạm quy định và chỉ có quản trị viên và người đăng bài mới có thể đọc được.
わたしたちの会社かいしゃはマンモス会社かいしゃで、繁雑はんざつめんくし能率のうりつげるために、改正かいせいあるいは撤廃てっぱいすべき規則きそくとか規約きやくがいくつかある。
Công ty chúng tôi là một công ty khổng lồ, và có một số quy tắc và điều khoản cần được sửa đổi hoặc bãi bỏ để giảm bớt phức tạp và tăng hiệu quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 規約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 規約
  • Cách đọc: きやく
  • Loại từ: Danh từ (tính trang trọng)
  • Lĩnh vực: Điều lệ tổ chức, hợp đồng, CNTT (利用規約: Điều khoản sử dụng)

2. Ý nghĩa chính

  • Quy ước/Điều lệ/Quy chế: Bộ quy tắc đã được định ra cho tổ chức/nhóm/dịch vụ.
  • Điều khoản (Terms): Trong dịch vụ, trang web, ứng dụng, 規約 thường chỉ “điều khoản sử dụng”.

3. Phân biệt

  • 規則: Quy tắc/quy định (rules) cụ thể để vận hành; phạm vi thường hẹp hơn, chi tiết thao tác.
  • 約款(やっかん): Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn, nhất là bảo hiểm/ngân hàng; sắc thái pháp lý mạnh, dày đặc điều mục.
  • 条約: Hiệp ước giữa các quốc gia; khác hoàn toàn về cấp độ.
  • 条項/規定: Điều khoản/điều định; là đơn vị nhỏ cấu thành 規約.
  • 利用規約: Cụm cố định “Điều khoản sử dụng”; thường xuất hiện khi cài app/đăng ký dịch vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành vi: 規約に同意する(đồng ý điều khoản), 規約を定める/改定する(ban hành/sửa đổi), 規約を遵守する(tuân thủ).
  • Biểu hiện: 規約違反(vi phạm điều lệ), 第◯条(Điều số …), 本規約(điều khoản này).
  • Văn phong: Trang trọng, mang tính pháp chế; trong CNTT là ngôn ngữ pháp lý giản lược hướng tới người dùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
規則 Liên quan Quy tắc/quy định Chi tiết vận hành, phạm vi hẹp.
約款 Đồng nghĩa gần Điều khoản hợp đồng Mạnh về pháp lý, đặc thù bảo hiểm/ngân hàng.
条項/規定 Thành phần Điều khoản/điều định Cấu thành nên một bộ 規約.
ガイドライン Liên quan Hướng dẫn Tính khuyến nghị, không ràng buộc như 規約.
無秩序/任意 Đối nghĩa (bối cảnh) Vô trật tự/Tùy ý Trái với có quy ước ràng buộc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : Quy tắc, khuôn thước, chuẩn mực.
  • : Ước hẹn, ràng buộc, cam kết.
  • Kết hợp: 規約 = “các quy tắc được ước hẹn/ràng buộc” → điều lệ/điều khoản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong sản phẩm số, “本規約に同意したものとみなします” là công thức pháp lý thường gặp, nghĩa là “được coi như đã đồng ý với điều khoản này”. Khi dịch, cần giữ sắc thái ràng buộc. Tránh nhầm 規約 với 規則: 規約 là “bộ nguyên tắc/điều lệ” cấp cao, còn 規則 là “quy định chi tiết” cấp thi hành.

8. Câu ví dụ

  • サービスの利用規約に同意してください。
    Vui lòng đồng ý với điều khoản sử dụng của dịch vụ.
  • 当クラブの規約は会員全員に適用されます。
    Điều lệ của câu lạc bộ được áp dụng cho toàn bộ hội viên.
  • 規約違反が確認された場合はアカウントを停止します。
    Nếu xác nhận vi phạm điều khoản sẽ khóa tài khoản.
  • 新しい規約を来月から施行する。
    Sẽ thi hành điều khoản mới từ tháng sau.
  • 規約第十条をご参照ください。
    Xin tham chiếu Điều 10 của điều khoản.
  • 規約は日本法に準拠します。
    Điều khoản này tuân theo pháp luật Nhật Bản.
  • 開発者は規約に基づきデータを扱う。
    Nhà phát triển xử lý dữ liệu dựa trên điều khoản.
  • 会則と規約の違いを明確にする。
    Làm rõ sự khác nhau giữa hội quy và điều lệ.
  • 保険の規約をよく読み直した。
    Tôi đã đọc lại kỹ điều khoản bảo hiểm.
  • ユーザーは規約を遵守する義務がある。
    Người dùng có nghĩa vụ tuân thủ điều khoản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 規約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?