1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同意
- Cách đọc: どうい
- Loại từ: Danh từ; động từ する (同意する)
- Ý nghĩa khái quát: đồng ý, chấp thuận, “consent”
- Cụm thường gặp: 同意を得る・同意を求める・同意なく・保護者の同意・規約に同意する
- Lưu ý pháp lý/IT: “同意” nhấn mạnh sự chấp thuận có chủ ý của một phía (ví dụ: đồng ý điều khoản, xử lý dữ liệu cá nhân).
2. Ý nghĩa chính
同意 là việc bày tỏ ý kiến đồng thuận/chấp thuận với một đề xuất, điều kiện, hay chính sách. Trong pháp lý và bảo mật thông tin, thường dịch là “sự đồng ý/cho phép” (consent) của chủ thể dữ liệu. Trong giao tiếp thường ngày, cũng dùng để nói “tôi đồng ý” với quan điểm ai đó.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 賛成: tán thành về mặt ý kiến. 同意 trang trọng hơn, dùng cả trong thủ tục/điều khoản.
- 合意: thỏa thuận giữa hai bên trở lên (mutual agreement). 同意 có thể là sự chấp thuận một phía.
- 承諾: chấp thuận tiếp nhận yêu cầu/đề nghị; sắc thái cấp phép rõ hơn so với 同意.
- 了承: đã hiểu và chấp nhận (acknowledgement). Không nhất thiết là “cho phép”.
- 不同意/不同意見: không đồng ý; trái nghĩa trực tiếp với 同意.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に同意する/〜への同意を得る/同意なく(không có sự đồng ý)
- Hợp đồng/IT: 規約に同意する・個人情報の取扱いに同意する。
- Y tế/giáo dục: 保護者の同意・インフォームドコンセント(説明に基づく同意)。
- Văn nói: その考えに同意します(Tôi đồng ý với ý kiến đó)。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 賛成 |
Đồng nghĩa gần |
tán thành |
Ý kiến, bỏ phiếu; ít tính pháp lý hơn. |
| 合意 |
Liên quan/khác biệt |
thỏa thuận |
Song phương/đa phương, ràng buộc hơn. |
| 承諾 |
Đồng nghĩa gần |
chấp thuận |
Sắc thái “cho phép tiếp nhận yêu cầu”. |
| 了承 |
Liên quan |
đã hiểu và chấp nhận |
Không luôn đồng nghĩa “cho phép”. |
| 反対/不同意 |
Đối nghĩa |
phản đối/không đồng ý |
Trái nghĩa trực tiếp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 同: đồng, cùng.
- 意: ý, ý chí, ý kiến.
- Kết hợp: “ý kiến cùng nhau” → đồng ý, chấp thuận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh số, các trang web thường yêu cầu “規約に同意する”. Về đạo đức dữ liệu, “自由意思に基づく明確な同意” là yếu tố quan trọng. Khi dịch, cần phân biệt “consent” (同意) với “agreement” (合意) để tương thích pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 利用規約に同意しないとサービスを使えません。
Nếu không đồng ý điều khoản sử dụng, bạn không thể dùng dịch vụ.
- 私はこの提案に同意します。
Tôi đồng ý với đề xuất này.
- 個人情報の提供には保護者の同意が必要です。
Việc cung cấp thông tin cá nhân cần sự đồng ý của người bảo hộ.
- 患者から十分な説明に基づく同意を得た。
Đã nhận được sự đồng ý dựa trên giải thích đầy đủ từ bệnh nhân.
- 彼は条件付きで契約に同意した。
Anh ấy đã đồng ý với hợp đồng kèm điều kiện.
- 相手の同意なく録音するのは問題だ。
Ghi âm mà không có sự đồng ý của đối phương là có vấn đề.
- 委員全員の同意は得られなかった。
Không thể đạt được sự đồng ý của toàn bộ ủy viên.
- 私はあなたの見解に全面的に同意します。
Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.
- 彼女は研究参加に同意し、書面に署名した。
Cô ấy đã đồng ý tham gia nghiên cứu và ký vào văn bản.
- この変更には事前の同意が必要となる。
Thay đổi này cần có sự đồng ý trước.