聴許 [Thính Hứa]
ちょうきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự cho phép

Hán tự

Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Hứa cho phép

Từ liên quan đến 聴許