聴く [Thính]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nghe
JP: 一番のチャンネルで英語が、7番のチャンネルでは日本語がお聞きになれます。
VI: Bạn có thể nghe tiếng Anh trên kênh số một và tiếng Nhật trên kênh số bảy.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đặc biệt là 聴く
nghe (ví dụ: nhạc)
JP: 音楽が好きで、毎日聴いています。
VI: Tôi yêu âm nhạc và nghe hàng ngày.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 聴く được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính thức
hỏi; thăm dò
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nghe về; nghe nói về; biết về
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tuân theo (lời khuyên, mệnh lệnh, v.v.); nghe theo; tuân theo; tuân thủ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nghe (ví dụ: lời cầu xin); chấp nhận (yêu cầu); chấp nhận (ví dụ: lý lẽ); xem xét
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
ngửi (đặc biệt là hương); thử (mùi hương)
🔗 香を聞く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 cũng là 利く
nếm (rượu); thử