下問 [Hạ Vấn]
かもん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hỏi; tham vấn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hỏi; tham vấn