聞き合わせる [Văn Hợp]
聞き合せる [Văn Hợp]
ききあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hỏi thăm; tham khảo

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 聞き合わせる