訪う [Phỏng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ
hỏi; thắc mắc
JP: 彼にもう一杯いかがかと問う。
VI: Tôi đã hỏi anh ấy có muốn thêm một ly nữa không.
Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ
buộc tội; truy cứu
JP: この男は窃盗罪に問われた。
VI: Người đàn ông này đã bị cáo buộc tội trộm cắp.
Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ
📝 dùng trong câu phủ định
quan tâm; coi trọng
JP: あなたの人種、年齢、宗教は問いません。
VI: Chúng tôi không quan tâm đến chủng tộc, tuổi tác hay tôn giáo của bạn.
🔗 問わず
Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ
📝 thường ở dạng bị động
nghi ngờ; đặt câu hỏi