1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見舞う
- Cách đọc: みまう
- Loại từ: Động từ (u-verb)
- Nghĩa khái quát: thăm hỏi người ốm/bị nạn; hứng chịu (thiên tai, tai ương); giáng (đòn, cú đánh) trong văn cảnh mạnh
- Cấu trúc tiêu biểu: 人を見舞う/お見舞いに行く;災害に見舞われる;一撃を見舞う
2. Ý nghĩa chính
- Thăm hỏi người ốm, người gặp chuyện không may: dùng khi đi thăm để động viên, mang quà thăm hỏi. Ví dụ: 入院中の友人を見舞う。
- Hứng chịu tai ương, thiên tai, bất hạnh (thường ở thể bị động 見舞われる): 台風に見舞われる、不運に見舞われる。
- Giáng/đáp trả một đòn, cú đánh (sắc thái mạnh, thành ngữ): 強烈なパンチを見舞う。
3. Phân biệt
- 見舞う (động từ) vs 見舞い (danh từ “việc thăm hỏi”, “quà thăm”); lịch sự thường nói お見舞い。
- 訪ねる/訪問する: trung tính “đi thăm” ai đó; 見舞う nhấn mạnh người kia đang ốm/bị nạn.
- 襲う (tấn công/ập đến) vs 見舞われる: cùng diễn tả “bị ập đến”, nhưng 見舞われる thiên về kết quả “hứng chịu” một điều không mong muốn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng lịch sự: お見舞いに行く (đi thăm); 見舞金 (tiền thăm hỏi).
- Dạng bị động cố định: ~に見舞われる (bị/hứng chịu): 地震に見舞われる, 不況に見舞われる.
- Sắc thái “giáng đòn”: ~を見舞う đi với từ chỉ đòn/cú đánh/lời mắng: 平手打ちを見舞う, 皮肉を見舞う.
- Văn viết và báo chí dùng nhiều ở nghĩa “bị thiên tai/bất lợi”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見舞い/お見舞い |
Danh từ gốc |
việc thăm hỏi, quà thăm |
Dùng làm danh từ: お見舞いに行く/お見舞い品 |
| 訪ねる/訪問する |
Gần nghĩa |
đi thăm, ghé thăm |
Không hàm ý người kia gặp nạn/ốm |
| 見舞われる |
Cụm cố định |
bị hứng chịu |
Thường đi với thiên tai, bất hạnh |
| 襲う |
Gần nghĩa |
ập đến, tấn công |
Chủ thể là tai họa/đối tượng tấn công |
| 慰問する |
Trang trọng |
ủy lạo, thăm hỏi an ủi |
Thường dùng cho đoàn thể, quy mô lớn |
| パンチを食らわせる |
Thành ngữ tương đương |
giáng cú đấm |
Khẩu ngữ, mạnh |
| 加害する |
Đối lập ngữ nghĩa |
gây hại, gây thương |
Khác trục nghĩa (chủ thể gây hại) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
見 (み・ケン): nhìn, thấy. 舞 (まう・ブ): múa, chuyển động xoay. Ghép lại thành “nhìn và (đến) đối diện/ứng phó”, về sau chuyển nghĩa thành “đi thăm hỏi”, và theo ẩn dụ là “(tai họa) ập đến/hứng chịu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói chuyện đời thường, người Nhật hay dùng お見舞いに行く để mềm mại, lịch sự hơn 見舞う. Ở nghĩa “bị hứng chịu”, hãy ưu tiên dạng bị động 見舞われる; dùng chủ động 見舞う chỉ tự nhiên khi chủ thể là người giáng đòn/lời mắng. Tránh dùng 見舞う thay cho 訪ねる nếu người được thăm không hề gặp chuyện buồn hay ốm đau.
8. Câu ví dụ
- 入院している先輩を見舞うため、病院へ行った。
Tôi đến bệnh viện để thăm đàn anh đang nhập viện.
- この地域は昨夜、大雨に見舞われた。
Khu vực này đêm qua đã hứng chịu mưa lớn.
- 不況に見舞われ、多くの企業が採用を凍結した。
Do bị suy thoái ập đến, nhiều công ty đóng băng tuyển dụng.
- 彼は怒りのあまり、相手に平手打ちを見舞った。
Anh ta tức giận đến mức giáng một cái tát vào đối phương.
- 部長にお見舞いの品を持って行こう。
Chúng ta mang quà thăm cho trưởng phòng nhé.
- 船は突然の高波に見舞われ、大きく揺れた。
Con tàu bị sóng cao bất ngờ ập đến, lắc mạnh.
- 失礼な発言に対して、彼女は痛烈な皮肉を見舞った。
Trước phát ngôn khiếm nhã, cô ấy đáp lại bằng lời mỉa mai cay độc.
- 台風に見舞われ、計画していた旅行は中止になった。
Bị bão ập tới, chuyến du lịch dự định đã bị hủy.
- 同僚が事故に遭ったと聞き、昼休みに見舞いに行った。
Nghe đồng nghiệp gặp tai nạn, tôi đã đi thăm vào giờ trưa.
- 度重なるトラブルに見舞われ、プロジェクトは大幅に遅れた。
Do liên tiếp gặp sự cố, dự án đã chậm đáng kể.