質疑 [Chất Nghi]
しつぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

câu hỏi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chất vấn

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất
Nghi nghi ngờ

Từ liên quan đến 質疑