審尋 [Thẩm Tầm]
審訊 [Thẩm Tấn]
しんじん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phiên điều trần; thẩm vấn

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Tầm hỏi; tìm kiếm
Tấn yêu cầu; điều tra

Từ liên quan đến 審尋