鞠問 [Cúc Vấn]
鞫問 [Cúc Vấn]
きくもん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

thẩm vấn

Hán tự

Cúc quả bóng
Vấn câu hỏi; hỏi
Cúc điều tra tội phạm

Từ liên quan đến 鞠問