審問 [Thẩm Vấn]
しんもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xét xử; thẩm vấn

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Vấn câu hỏi; hỏi

Từ liên quan đến 審問