聴聞会 [Thính Văn Hội]
ちょうもんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

phiên điều trần

JP: 聴聞ちょうもんかい報道ほうどう関係かんけいしゃしておこなわれました。

VI: Phiên điều trần đã diễn ra mà không cho phép phóng viên tham dự.

Hán tự

Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 聴聞会