ヒアリング
ヒヤリング

Danh từ chung

nghe hiểu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phỏng vấn

Danh từ chung

phiên điều trần

🔗 公聴会

Từ liên quan đến ヒアリング