Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
thăm ai đó; đến thăm nơi nào đó; viếng thăm; phục vụ ai đó
JP: 病気のため本日はうかがうことができませんでした。
VI: Tôi không thể đến vì bệnh tật hôm nay.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
hỏi; điều tra
JP: 体重をおうかがいしてもよろしいですか。
VI: Tôi có thể hỏi cân nặng của bạn được không?
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
nghe; được kể
JP: ワイルダー氏よりあなたのメールアドレスを伺いました。
VI: Tôi được ông Wilder cho biết địa chỉ email của bạn.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
cầu xin (thần linh cho lời tiên tri); tìm kiếm chỉ dẫn (từ cấp trên)
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
📝 từ 御機嫌を伺う
nói chuyện với (đám đông lớn tại nhà hát, v.v.)