Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
nhìn lên (vào)
JP: 彼は天を仰いだ。
VI: Anh ấy đã ngước nhìn bầu trời.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
ngưỡng mộ; tôn trọng; tôn kính
JP: 彼は彼らの師と仰がれた。
VI: Anh ấy được họ kính trọng như một thầy giáo.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
hỏi (ví dụ: hướng dẫn); tìm kiếm; nhờ (ai đó)
JP: 私は何事にも彼の指導を仰ぐ。
VI: Tôi luôn xin chỉ dẫn của anh ấy trong mọi việc.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
phụ thuộc vào; dựa vào
JP: 日本は原綿の供給を海外に仰ぐ。
VI: Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn cung cấp bông từ nước ngoài.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
uống cạn; uống một hơi; uống