戴く [Đái]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhận
JP: アトランタ訪問の際には、お時間をさいていただき、ありがとうございました。
VI: Cảm ơn bạn đã dành thời gian khi tôi đến thăm Atlanta.
🔗 貰う
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ăn
JP: 「もっとコーヒーはいかがですか」「もう結構です。十分頂きました」
VI: "Anh có muốn thêm cà phê không?" "Không, tôi đã đủ rồi, cảm ơn."
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 nghĩa gốc
đội
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
có (lãnh đạo)
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “ku”
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 theo sau một động từ ở dạng \"-te\"
nhờ ai làm gì
🔗 貰う・もらう